Có 2 kết quả:
拘押營 jū yā yíng ㄐㄩ ㄧㄚ ㄧㄥˊ • 拘押营 jū yā yíng ㄐㄩ ㄧㄚ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detention center
(2) prison camp
(2) prison camp
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detention center
(2) prison camp
(2) prison camp
Bình luận 0